Xin Vui Lòng Đợi....
Đặt làm trang chủ  Ghi nhớ trang này  Giới thiệu bạn bè  Báo lỗi Đăng Ký | Đăng Nhập

Đa dịch vụ Viettel Bình Định
Website binhdinh247.com đăng tin miên phi danh cho khach hang tai binh đinh, đăng ky nhanh  (45.010) Quảng Cáo 29/04 - Tỉnh Bình Định
Khuyên mai lơn 2024, lăp wifi internet cap quang viettel tai quy nhơn, binh đinh. : 0963 133385  (49.794) Rao vặt 29/04 - Tỉnh Bình Định
Tim Viêc Trong Tinh Binh Đinh, Co Giây phep Lai Xe Băng C - 11 Năm Kinh Nghiêm. Liên Hê: 0982 002897  (43.515) Tuyển dụng 29/04 - Tỉnh Bình Định
Bán nhà mặt tiền Phước Nghĩa - Tuy Phước - Binh Đinh  (8.765) Rao vặt 29/04 - TP. Quy Nhơn
Lăp đăt mang wifi internet cap quang viettel tai quy nhơn, tuy phươc, an nhơn, binh đinh 2024  (47.116) Quảng Cáo 29/04 - Tỉnh Bình Định
Thiện trần -:- chuyên smartphone -:- hotline: 0937 911 911 -:- 25 ngô mây, quy nhơn  (46.386) Rao vặt 29/04 - TP. Quy Nhơn
Chuyên Ép Kính Điện Thoại IPHONE - Lấy Liền- Giá Rẻ- Có Bảo Hành - 271 lê hồng phong - quy nhon  (8.611) Rao vặt 29/04 - TP. Quy Nhơn
Tưng bừng khai trương siêu thị Điện máy Xanh Quy Nhơn - Đương Trần Hưng Đạo  (11.535) Quảng Cáo 29/04 - TP. Quy Nhơn
Ban sim tra trươc, tăng kem may điên thoai mơi 100%, gia chi 250.000 đ, chi co tai quy nhơn  (44.181) Bán 29/04 - TP. Quy Nhơn
DNTN Hoang Nam  (11.352) Tuyển dụng 29/04 - Tỉnh Bình Định
Khối tiêu dùng vbpank tại bình định cho vay vốn lãi suất thấp bất ngờ, không thê châp  (44.875) Rao vặt 29/04 - TP. Quy Nhơn
Ô Tô FORD Quy Nhơn Khuyến Mãi Lớn Lên Đến 65 Triệu, Gia Hâp Dân  (43.232) Rao vặt 29/04 - Tỉnh Bình Định
Lắp THIÊT Bi Đâu ANDROID HD, Biên TIVI Thường Thành TIVI Có WIFI (Tivi Smart), Giá Rẻ Nhất Quy Nhơn  (8.770) Rao vặt 29/04 - TP. Quy Nhơn
Cài đặt miễn phí chư ky sô viettel-ca, kê khai thuế điện tử, bhxh tại vietel bình định  (8.303) Rao vặt 29/04 - TP. Quy Nhơn
Quang mobile mua bán SONY, HTC, SAMSUNG, LG, SKY Uy tín+Chất lượng hàng đầu  (45.500) Bán 29/04 - TP. Quy Nhơn
Lăp đăt internet cap quang viettel tai quy nhơn - diêu tri - tuy phươc - tây sơn. l/h: 0986 4444 75  (43.879) Bán 29/04 - TP. Quy Nhơn
Thạc sĩ toán tốt nghiệp tại Pháp nhận dạy LTĐH, bồi dưỡng hsg, thi vào 10 trường chuyên
Thạc sĩ toán tốt nghiệp tại Pháp nhận dạy LTĐH, bồi dưỡng hsg, thi vào 10 trường chuyên  (3.157) Dịch vụ 29/04 - TP. Quy Nhơn
Tuyển Nhân Viên Thị Trường Làm Việc Tại Thanh phô Quy Nhơn, Bình Định.  (50.363) Tuyển dụng 29/04 - TP. Quy Nhơn
Cần bán, sang nhượng lại lô 157, 158, 160 - tầng 2 - an phú thịnh plaza - quy nhơn. liên hệ: 0905 241 888  (43.208) Bán 29/04 - TP. Quy Nhơn
Gạch xây, Ngói lợp Phú Phong - Tây Sơn co lơp tráng men chống thấm  (44.886) Quảng Cáo 29/04 - Tỉnh Bình Định
Sưa ong Chua Quy Nhơn Gia Re  (30.489) Bán 29/04 - TP. Quy Nhơn
Tuyển dụng nhân viên gấp tại phù cát và quy nhơn trong tháng 12/2016  (11.287) Rao vặt 11/08 - TP. Quy Nhơn

Chi Tiết Tin Đăng

Mã Tin: 98956

Tỉnh Bình Định) Báo giá Sắt Thép mới nhất tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019.

Ngày đăng: 01/10/2019    Khu vực: - Tỉnh Bình Định
Lượt xem: 262

                   CÔNG TY CỔ PHẦN TM THÉP VIỆT CƯỜNG

                (Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

        BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH BÌNH ĐỊNH THÁNG 10 NĂM 2019.

           BÁO GIÁ SẮT TẠI TỈNH BÌNH ĐỊNH THÁNG 10 NĂM 2019.      

                               (Cập nhật giá Đại Lý: Ngày 01/10/2019)

TT___________CHỦNG LOẠI________­­_QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__

I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)

1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc;    (L=6m)                     SS400  = 13.630

2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc;    (L=6m)                     SS400  = 13.630

3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc;    (L=6m)                     SS400  = 13.730

4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20;  (L=6m)                     SS400  = 13.630

5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40;  (L=6m)                      SS400 = 13.630

6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36;  (L=6m)                     SS400  = 13.930

7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200)         (L=6m)           C45     = 14.490

8, Thép dẹt 30mm 40mm (dày 2 đến 10 ly)            (L= 3 đến 12m)        SS400  = 13.630

9, Thép dẹt 50mm 60mm (dày 3 đến 16 ly)            (L= 3 đến 12m)         SS400 = 13.530

10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm)    (L= Theo yêu cầu)              =  13.700

11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm  (10mm  đến  20 mm)     (L= Theo yêu cầu)               = 13.950

II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5;                  (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590

2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8;                  (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590

3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6;                  (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590

4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6;                  (L=6m; 12m)   SS400 = 13.340

5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6;                  (L=6m; 12m)   SS400 = 13.490

6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8;                  (L=6m; 12m)   SS400 = 13.390

7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8;       (L=6m; 12m)   SS400 = 13.490

8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9;       (L=6m; 12m)   SS400 = 13.490

9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10;       (L=6m; 12m)   SS400 = 13.490

10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10;    (L=6m; 12m)   SS400 = 13.490

11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12;     (L=6m; 12m)   SS400 = 13.490

12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590

13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15; (L=6m; 12m)   SS400 = 13.590

14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15;   (L=12m)      SS400 = 15.450

15, Thép góc L100x100x10;   L100x100x12;     L175x17 ;   (L=12m)       SS540 = 13.890

16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12;    (L=12m)       SS540 = 13.880

17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15;           (L=12m)        SS540 = 13.880

18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15;          (L=12m)       SS540 = 15.750

19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10;          (L=12m)       SS540 = 17.750

20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25;        (L=12m) SS540 = 17.750         

III– THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)

1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8;                           (L=6m; 12m)   CT38 = 13.650

2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5;                            (L=6m, 12m)   CT38 = 13.650

3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1;                         (L=12m)          SS400 = 15.450

4, Thép U200x76x5.2;   Thép U250x78x7;                          (L=12m)          SS400 = 14.450

5, Thép U200x76x5.2;    Thép U250x78x7;                         (L=12m)          SS400 = 14.450

6, Thép I 100x55x4.5;  Thép I 120x64x4.8;                         (L=6m; 12m)   SS400 = 14.450

7, Thép I 150x75x5x7;    Thép I 244x124x5.5x8  ;              (L=12m)          SS400 = 14.550

8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300x150x6.5x9;              (L=12m)          SS400 = 14.540

9, Thép I 350x175x7x11;   Thép I 400x200x8x13;              (L=12m)          SS400 = 14.950

10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13;              (L=12m)          SS400 = 14.950

11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9;              (L=12m)          SS400 = 14.720

12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12;             (L=12m)          SS400 = 14.820

13, Thép H250x250x9x14;       Thép H300x10x15;             (L=12m)          SS400 = 14.920

IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM

1, Hộp thép đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly)        (L=6m)            SS400 = 14.480

2, Hộp thép đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly)      (L=6m)            SS400 = 14.340

3, Hộp thép đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly)        L=6m)            SS400 = 14.480

4, Hộp thép đen 40x80; 50x100  (dày từ 2 ly đến 4 ly)       (L=6m)            SS400 = 14.480

5, Hộp thép đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly)    (L=6m)            SS400 = 16.350

6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly)    (L=6m)            SS400 = 15.440

7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly)      (L=6m)            SS400 = 15.350

8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly)     (L=6m)            SS400 = 15.440

9, Hộp kẽm 50x100; 100x100    (dày 2,3 ly đến 4,5 ly)      (L=6m)            SS400 = 21.660

10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200   (đến 5 ly)      (L=6m)            SS400 = 21.660

11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90   (từ 2 đến 4 ly)     (L=6m)            SS400 = 15.350

12, Thép ống đen D110; D130; D150  (dày 2 đến 5 ly)       L=6m)            SS400 = 16.350

13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly)         (L=6m)            SS400 = 15.590

14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly)         (L=6m)            SS400 = 21.660

15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170  (đến 5 ly)          (L=6m)            SS400 = 21.660

16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.)        (Theo yêu cầu)            = Liên hệ

V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT

1, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm);                    (Theo yêu cầu ) = 13.690

2, Thép tấm cắt quy cách   (6mm ≤ T ≤ 10mm);                     (Theo yêu cầu ) = 13.795

3, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm);                     (Theo yêu cầu ) = 14.150

4, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ;              (L=1,5mx6m)  = 13.150

5, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm;              (L=1,5mx6m)  = 13.250

6, Thép bản mã cắt từ tôn tấm   ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm);                         SS400 = 14.350

7, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ;                        SS400 = 14.250         

8, Thép La (Cán nóng); B=30mm B=40mm; (L=Theo yêu cầu)     SS400 = 13.730

9, Thép La (Cán nóng); B=50mm B=60mm;  (L=Theo yêu cầu)    SS400 = 13.630

10, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại  = 1.200

11, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.150

*GHI CHÚ:

 - Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình

  có hiệu lực từ ngày 01/10/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;

  Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.

- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)

- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự hành, Cần cẩu

để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.

- Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách+ Mạ kẽm Thép các loại.

- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ)  - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.

  Điện thoại: 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 – (ZALO: 038.454.6668)

                                             Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !

Trong hình ảnh có thể có: món ăn

Không có mô tả ảnh.

Trong hình ảnh có thể có: văn bản

Trong hình ảnh có thể có: ngoài trời

Tag: Bảng báo giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại tỉnh Bình Định. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thành phố Quy Nhơn tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thị xã An Nhơn tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tai huyện An Lão Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hoài Ân Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hoài Nhơn Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Phù Cát Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Phù Mỹ Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tây Sơn Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tuy Phước Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Vân Canh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Vĩnh Thạnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng báo giá sắt thép rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Bình Định. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Bình Định. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bình Định tháng 10 năm 2019. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Địa chỉ công ty chuyên bán thép làm cột điện; Xà sứ điện tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Danh bạ công ty bán thép làm kết cấu tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán buôn tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép hình (V; I; U; H; L); thép tấm; thép hộp; thép ống; thép lập Là; thép vuông đặc tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Thép La 30 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Tháp La 40 (dày 3 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50 (dày 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 15 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép La, thép Lập Là 60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép dẹt (30; 40; 50; 60; 70; 100) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30mm; 40mm; 50mm; 60mm) dùng để mạ kẽm nhúng nóng tháng 10 năm 2019 tại tỉnh Bình Định. Bảng giá sắt góc (v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200) rẻ tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50x6; L65x8; L70x8; L80x10; L90x10; L100x12; L130x15) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) làm cột điện tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L50 (L50x50x5; L50x50x4; L50x50x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L60 (L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L63 (L63x63x5; L63x63x6) cắt theo quy cách mạ tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L65 (L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L70 (L70x5; L70x6; L70x7; L70x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L80 (L80x6; L80x7; L80x8; L80x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L90 (L90x6; L90x7; L90x8; L90x9; L90x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7) cắt theo quy cách tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019.Bảng giá thép góc L120 (L120x120x12; L120x120x10; L120x120x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130x130x12; L130x130x10; L130x130x9) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150x150x10; L150x150x12; L150x150x15) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175x175x12; L175x175x15) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U400) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019.Bảng giá sắt chữ U (U100; U120; U140; U160) cắt theo quy cách tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019.  Bảng giá thép U100x46x4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép U120x52x4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép U140*5*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép U160x64x5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép U150x75x6.5x10; thép U180.74x5.1; thép U180x68x7 tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép U200x76x5.2; Thép U200x80x7.5; Thép U250x78x7; Thép U300x85x7 tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chữ I (Thép i10; Thép i120; Thép i150) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép I 100x55x4,5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép I 120x64 x4,8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép I 150x75x5x7 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép I 200x100x5.5x8; Thép I 250x125x6x9; Thép I300x150x6.5x9 tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép I194x150x6x9; Thép I248x124x5x8; Thép i298x149x5x8 tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H200) cắt theo quy cách tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; Thép H150x150x7x10 tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép H200x200x8x12; Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15 tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt hộp (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x150; 100x200) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp đen 40x40 (dày 1 4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Bình Định 2019. Bảng giá thép hộp 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép hộp 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 lt; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x15; 100x200) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40x40 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) giá rẻ tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Báo giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150 tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D100A; D130A; D150A) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (d48.1; d59.9; d76.5; d88.3; d108; d113.5; d128.6) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép ống không hàn (Ống đúc): D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150; D200 tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt tấm (từ 2 ly đến 200 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly 20 ly tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá đại lý thép tôn tấm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly 14 ly) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép bản mã (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép La; thép Lập Là (30mm; 40mm; 50mm; 60mm; 70mm) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 30mm (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 40mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 50 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 60mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly; 16 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30; 40; 50; 60) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 10 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*



Loại tin: Bán     Phản hồi: 0

Liên hệ quảng cáo
Viettel


Phản hồi
Bạn phải Đăng nhập thành viên mới được gửi phản hồi. Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
 ‹ Nhập số này vào ô kế bên


Các tin mới trong Sản xuất - Tiêu dùng
Gạch xây, Ngói lợp Phú Phong - Tây Sơn co lơp tráng men chống thấm  (44.886) Quảng Cáo 29/04 - Tỉnh Bình Định
Sưa ong Chua Quy Nhơn Gia Re  (30.489) Bán 29/04 - TP. Quy Nhơn
Hệ thống lọc nước đóng bình 1200l/h  (2.869) Bán 21/04 - Tỉnh Bình Định
Ngói lợp Gia Phát phủ sơn chống thấm công nghệ Nano kháng nước tuyệt đối, kháng rêu mốc  (959) Bán 09/04 - Tỉnh Bình Định
Ngói Lợp Đất Sét Nung
Ngói Lợp Đất Sét Nung  (1.671) Bán 06/04 - Tỉnh Bình Định
Ngói lợp Gia Phát Co., Ltd - Gạch ngói Tây Sơn Bình Định  (1.107) Bán 02/04 - Tỉnh Bình Định
Sóng nhựa có quai sắt, sóng thanh long, sọt nhựa đựng trái cây giá rẻ - 096 3839 597 Ms Kính  (221) Bán 26/07 - Tỉnh Bình Định
Bán sóng nhựa bít, hộp nhựa đặc, đựng rau củ, nông sản, thực phẩm. call 0916 944 470 Ms Duyên
Bán sóng nhựa bít, hộp nhựa đặc, đựng rau củ, nông sản, thực phẩm. call 0916 944 470 Ms Duyên  (853) Rao vặt 01/06 - Tỉnh Bình Định
Bán sóng bít, hộp nhựa đặc, mẫu mã đa dạng, chất lượng cao, giá rất ưu đãi. 0916.944.470
Bán sóng bít, hộp nhựa đặc, mẫu mã đa dạng, chất lượng cao, giá rất ưu đãi. 0916.944.470  (792) Bán 01/06 - Tỉnh Bình Định
Ưu điểm vượt trội của Két sắt Việt Tiệp  (103) Bán 08/05 H. Tây Sơn




Đăng tin không cần đăng ký thành viên
Mua bán máy tính Bình Định 24/7

Mua bán máy tính Laptop, máy tính PC, Tablet tại Quy Nhơn, Bình Định

www.binhdinh247.com
Lắp đặt Internet, Wifi tại Bình Định

Lắp đặt Internet, Wifi & Truyền Hình Quy Nhơn, Bình Định

www.binhdinh247.com
Tìm việc tại Bình Định 24/7

Việc tìm người, Người tìm việc tại Quy Nhơn, việc làm Bình Định

www.binhdinh247.com
Mua Bán Nhà Đất Tại Bình Định

Mua, bán Nhà đất tại Quy Nhơn, Bình Định

www.binhdinh247.com
Ads by binhdinh247.com
 Thông Tin Người Đăng
tiscocuong@gmail.com
22/12/2018
0904099863
 Tiện Ích
 Tin mới của BanSatThep
Báo giá Sắt Thép) Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Bình Định năm 2020.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Giá Sắt Thép Bán Buôn.
Báo giá Sắt Thép) Giá Sắt Thép tại tỉnh Bình Định tháng 8 năm 2019.
Bình Định) Báo giá Sắt Thép mới nhất tại Bình Định tháng 7 năm 2019.
Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Giá Sắt Thép Bán Buôn.
Bình Định 24/7
Logo
Linh kiện
 Hỗ Trợ Trực Tuyến
Yahoo:
Skype:
 Thống Kê
 › Tổng số chuyên mục:
32
 › Tổng số tin đăng:
31.901
 › Tổng số thành viên:
5.282
 Đang Truy Cập
 › Thành viên:
0
 › Khách tham quan:
97
 › Tổng cộng:
97


 Chính sách  Hướng dẫn  Hỗ trợ
Copyright © 2015 by binhdinh247.com. All Rights Reserved
 support@binhdinh247.com
 0906.599.925 - 0983.077.772
To Top
PHP Notice: in file Unknown on line 0: Unknown: open(/opt/alt/php53/var/lib/php/session/sess_qd3uqs9doeoi1ltkcne2teq897, O_RDWR) failed: Disk quota exceeded (122)
PHP Notice: in file Unknown on line 0: Unknown: Failed to write session data (files). Please verify that the current setting of session.save_path is correct (/opt/alt/php53/var/lib/php/session)