Đặt làm trang chủ Ghi nhớ trang này Giới thiệu bạn bè Báo lỗi | Đăng Ký | Đăng Nhập |
Mã Tin: 95778Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Giá Sắt Thép Bán Buôn.Tag: Giá sắt thép tháng 6 năm 2019 tại Bình Định. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Bình Định. Giá sắt thép đại lý cấp 1 tại tỉnh Bình Định năm 2019. Giá sắt thép rẻ nhất tại Bình Định tháng 6 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Bình Định tháng 6 năm 2019. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên) BẢNG GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI BÌNH ĐỊNH. (Cập nhật ngày 03/06/2019) TT___________CHỦNG LOẠI_________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__ I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên) 1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc; (L=6m) SS400 = 13.750 2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc; (L=6m) SS400 = 13.750 3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.850 4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20; (L=6m) SS400 = 13.650 5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40; (L=6m) SS400 = 13.650 6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36; (L=6m) SS400 = 13.950 7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200) (L=6m) C45 = 14.490 8, Thép dẹt khổ 30mm 40mm (dày 2 đến 10 ly) (L= 6m) SS400 = 13.750 9, Thép dẹt khổ 50mm 60mm (dày 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.650 10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.800 11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 10 đến 20 mm) (L= Theo yêu cầu) = 14.150 II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng) 1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690 2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690 3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690 4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.440 5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590 6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490 7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590 8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590 9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590 10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590 11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590 12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690 13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690 14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15; (L=12m) SS400 = 13.550 15, Thép góc L100x100x10; L100x100x12; L175x17 ; (L=12m) SS540 = 13.990 16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=12m) SS540 = 13.880 17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=12m) SS540 = 13.880 18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15; (L=12m) SS540 = 15.790 19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10; (L=12m) SS540 = 16.750 20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25; (L=12m) SS540 = 16.250 III– THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu) 1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8; (L=6m; 12m) CT38 = 13.850 2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850 3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 14.450 4, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750 5, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750 6, Thép I 100x55x4.5; Thép I 120*64*4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550 7, Thép I 150x75x5x7; Thép I 244x124x5.5x8 ; (L=6m; 12m) SS400 = 15.450 8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300*150*6.5*9; (L=12m) SS400 = 15.360 9, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560 10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560 11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850 12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920 13, Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; (L=12m) SS400 = 15.320 IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM 1, Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.640 2, Thép hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.440 3, Thép hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.680 4, Thép hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480 5, Thép hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350 6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440 7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350 8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440 9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660 10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660 11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350 12, Thép ống đen D110; D130; D150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350 13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590 14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660 15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660 16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT 1, Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) SS400 = 12.990 2, Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.680 3, Thép tôn tấm (t= 12mm đến 16mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.880 4, Thép tôn tấm (t= 20mm đến 50mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.280 5, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu ) = 13.990 6, Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); Theo yêu cầu ) = 13.890 7, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu ) = 14.350 8, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ; (L=1,5mx6m) = 13.150 9, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.250 10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); SS400 = 14.550 11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ; SS400 = 14.450 12, Thép La (Cán nóng); B=30mm B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.750 13, Thép La (Cán nóng); B=50mm B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.650 14, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại = 1.200 15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.150 *GHI CHÚ: - Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực từ ngày 03/06/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới. - Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước; Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu. - Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng) - Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua. - Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” Thép các loại. - Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com. Điện thoại / Zalo / FB : 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng ! Ngày 03 tháng 06 năm 2019 Tag: Bảng báo giá sắt thép mới nhất tháng 6 năm 2019 tại tỉnh Bình Định. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thành phố Quy Nhơn tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thị xã An Nhơn tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tai huyện An Lão Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hoài Ân Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hoài Nhơn Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Phù Cát Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Phù Mỹ Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tây Sơn Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tuy Phước Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Vân Canh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Vĩnh Thạnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng báo giá sắt thép rẻ nhất tháng 6 năm 2019 tại Bình Định. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 6 năm 2019 tại Bình Định. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bình Định tháng 6 năm 2019. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Địa chỉ công ty chuyên bán thép làm cột điện; Xà sứ điện tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Danh bạ công ty bán thép làm kết cấu tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán buôn tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hình (V; I; U; H; L); thép tấm; thép hộp; thép ống; thép lập Là; thép vuông đặc tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Thép La 30 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Tháp La 40 (dày 3 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50 (dày 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 15 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép La, thép Lập Là 60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép dẹt (30; 40; 50; 60; 70; 100) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30mm; 40mm; 50mm; 60mm) dùng để mạ kẽm nhúng nóng tháng 6 năm 2019 tại tỉnh Bình Định. Bảng giá sắt góc (v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200) rẻ tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50x6; L65x8; L70x8; L80x10; L90x10; L100x12; L130x15) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) làm cột điện tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L50 (L50x50x5; L50x50x4; L50x50x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L60 (L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L63 (L63x63x5; L63x63x6) cắt theo quy cách mạ tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L65 (L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L70 (L70x5; L70x6; L70x7; L70x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L80 (L80x6; L80x7; L80x8; L80x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L90 (L90x6; L90x7; L90x8; L90x9; L90x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7) cắt theo quy cách tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019.Bảng giá thép góc L120 (L120x120x12; L120x120x10; L120x120x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130x130x12; L130x130x10; L130x130x9) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150x150x10; L150x150x12; L150x150x15) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175x175x12; L175x175x15) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U400) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019.Bảng giá sắt chữ U (U100; U120; U140; U160) cắt theo quy cách tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U100x46x4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U120x52x4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U140*5*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U160x64x5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U150x75x6.5x10; thép U180.74x5.1; thép U180x68x7 tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép U200x76x5.2; Thép U200x80x7.5; Thép U250x78x7; Thép U300x85x7 tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép chữ I (Thép i10; Thép i120; Thép i150) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép I 100x55x4,5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép I 120x64 x4,8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép I 150x75x5x7 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép I 200x100x5.5x8; Thép I 250x125x6x9; Thép I300x150x6.5x9 tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép I194x150x6x9; Thép I248x124x5x8; Thép i298x149x5x8 tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H200) cắt theo quy cách tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; Thép H150x150x7x10 tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép H200x200x8x12; Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15 tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt hộp (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x150; 100x200) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp đen 40x40 (dày 1 4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Bình Định 2019. Bảng giá thép hộp 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 lt; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x15; 100x200) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40x40 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) giá rẻ tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Báo giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150 tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D100A; D130A; D150A) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (d48.1; d59.9; d76.5; d88.3; d108; d113.5; d128.6) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép ống không hàn (Ống đúc): D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150; D200 tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá sắt tấm (từ 2 ly đến 200 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly 20 ly tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá đại lý thép tôn tấm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly 14 ly) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép bản mã (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép La; thép Lập Là (30mm; 40mm; 50mm; 60mm; 70mm) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 30mm (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 40mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 50 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 60mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly; 16 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30; 40; 50; 60) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 6 năm 2019. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr.Việt (PGĐ) – Điện thoại / Zalo/ Facebook: 0904.099.863/ 0912.925.032 / 038.454.6668. Email: jscvietcuong@gmail.com.
| Mua bán máy tính Bình Định 24/7 Mua bán máy tính Laptop, máy tính PC, Tablet tại Quy Nhơn, Bình Định www.binhdinh247.com Lắp đặt Internet, Wifi tại Bình Định Lắp đặt Internet, Wifi & Truyền Hình Quy Nhơn, Bình Định www.binhdinh247.com Tìm việc tại Bình Định 24/7 Việc tìm người, Người tìm việc tại Quy Nhơn, việc làm Bình Định www.binhdinh247.com
|
| ||||
Chính sách | Hướng dẫn | Hỗ trợ | ||
Copyright © 2015 by binhdinh247.com. All Rights Reserved support@binhdinh247.com 0906.599.925 - 0983.077.772 | ||||