Đặt làm trang chủ Ghi nhớ trang này Giới thiệu bạn bè Báo lỗi | Đăng Ký | Đăng Nhập |
Mã Tin: 98171Báo giá Sắt Thép tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Giá Sắt Thép Bán Buôn. CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (Trụ sở chính: P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên) BẢNG GIÁ SẮT THÁNG 9 NĂM 2019 TẠI TỈNH BÌNH ĐỊNH. BẢNG GIÁ THÉP THÁNG 9 NĂM 2019 TẠI TỈNH BÌNH ĐỊNH. (Nhà phân phối Sắt cấp 1) (Cập nhật giá bán buôn: Ngày 05/09/2019) TT---------- CHỦNG LOẠI --------- QUY CÁCH --- MÁC THÉP -- ĐƠN GIÁ A – SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT LA + THÉP DẸT (Thái Nguyên) * Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 13.630 * Sắt vuông 14 đặc; Sắt vuông 16 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 13.630 * Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc; - Mác thép: SS400 - (L=6m) = 13.730 * Sắt tròn đặc (d10; d12; d14; d16; d18; d20) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.630 * Sắt tròn đặc (d22; d25; d28; d32; d36; d40) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.630 * Sắt tròn đặc (d19; d24; d30; d34; d36; d42) – SS400; CT3 (L=6m) = 13.930 * Sắt tròn đặc (D32; D34; D35; D36; D40; D50; d60) – C45 (L=6m) = 14.490 * Sắt tròn đặc (D76; D90; D110; D130; D150; D200) – C45 (L=6m) = 14.490 * Sắt La (Sắt lập là) 30mm và 40mm (từ 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 13.630 * Sắt La (Sắt lập là) 50mm và 60mm (từ 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.530 * Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo yêu cầu) = 13.700 * Sắt dẹt cắt từ tôn tấm ( dày từ 12 ly đến 20 ly) (L=Theo yêu cầu) = 13.950 B – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng) * Sắt góc v30x30x3; v40x40x5; v45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590 * Sắt góc v40x40x3; v40x40x4; v80x80x7; (L=6m; 12m) SS400 =13.590 * Sắt góc v50x50x4; v50x50x5; v70x70x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590 * Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 =13.340 * Sắt góc v63x63x5; v63x63x6; v75x75x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490 * Sắt góc v65x65x5; v65x65x6; v65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390 * Sắt góc v70x70x6; v70x70x7; v70x70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490 * Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490 * Sắt góc v80x80x6; v80x80x8; v80x80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490 * Sắt góc v90x90x6; v90x90x8; v90x90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490 * Sắt góc v100x100x7; v100x100x8; v100x100x10 ;(L=12m) SS400 = 13.490 * Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12;(L=12m) SS400 = 13.590 * Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12;(L=12m) SS400 = 13.590 * Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15;(L=12m) SS400 = 15.450 * Săt góc v100x100x10; v130x130x15; v100x100x12;(L=12m) SS.540 = 13.890 * Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12;(L=12m) SS.540 = 13.880 * Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12;(L=12m) SS.540 = 13.880 * Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15(L=12m) SS.540 = 15.750 * Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17(L=12m) SS.540 = 17.750 * Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25(L=12m) SS.540 = 17.750 C- SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Thái Nguyên, Nhập khẩu) * Sắt U100x46x4.5; Sắt U120.52.4.8; (6m; 12m) SS400 = 13.650 * Sắt U140x58x4.9; Sắt U160x64x5; (6m, 12m) SS400 = 13.650 * Sắt U150x75x6.5; Sắt U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 15.450 * Sắt U200x76x5.2; Sắt U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.450 * Sắt U300x85x7; Sắt U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 14.450 * Sắt I 100x55x4.5; Sắt I 120*64*4.8; (6m; 12m) SS400 = 14.450 * Sắt I 150x75x5x7; Sắt I 244*175*7*11; (6m; 12m) SS400 = 14.550 * Sắt I 200x100x5.5x8; Sắt I 250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 14.540 * Sắt I I 300*150*6.5*9;; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 =14.950 * Sắt I 350x175x7x11; Sắt I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 =14.950 * Sắt H100x100x6x8; Sắt H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.720 * Sắt H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.820 * Sắt H250x250x9x14; Sắt H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920 D-SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM * Sắt hộp đen 50x50 (dày từ 1,8 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.340 * Sắt hộp đen 50x100 (dày từ 1,8 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480 * Sắt hộp đen 100x100 (từ 1,8 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.680 * Sắt hộp đen 100x150 (từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 16.350 * Sắt hộp đen 150x150 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350 * Sắt hộp đen 100x200 (từ 2 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 =16.350 * Sắt ống đen D50 (dày từ 1,8 đến 3 ly) (L=6m) SS400 = 15.350 * Sắt ống đen D60 (dày từ 1,8 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350 * Sắt ống đen D76 (dày từ 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350 * Sắt ống đen D90 (dày từ 2,5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 16.350 * Sắt ống đen D130 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350 * Sắt ống đen D150 (dày từ 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350 * Sắt hộp kẽm 50x50 (dày từ 1,4 đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.560 * Sắt hộp kẽm 50x100 (từ 2,3 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350 * Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 1,8 đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.560 * Sắt hộp kẽm 100x100 (từ 2,3 đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660 * Sắt hộp kẽm 100x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660 * Sắt hộp kẽm 150x150 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660 * Sắt hộp kẽm 100x200 (từ 2,5 ly đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660 * Sắt ống kẽm d33; d42; d50; d60 (đến 2ly) (L=6m) SS400 = 15.590 * Sắt ống kẽm nhúng nóng D50; D60; D76; (L=6m) SS400 = 21.660 * Ống kẽm nhúng nóng D100; D130; D150; (L=6m) SS400 = 21.390 E – SẮT TẤM + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT + SẮT CHỐNG TRƯỢT * Sắt tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) ; (L=1,5mx6m) Q235A = 12.480 * Sắt tôn tấm (t= 5mm đến 10mm) (L=1,5mx6m) A235A = 12.480 * Sắt tôn tấm (t= 12mm đến 18mm) (L=1,5mx6m) SS400 = 12.680 * Sắt tôn tấm (t= 20mm đến 50mm) (L=1,5mx6m) SS400 = 13.080 * Sắt tấm cắt quy cách (2mm ≤ T ≤ 5mm) ; (Theo yêu cầu) = 13.690 * Sắt tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu) = 13.795 * Sắt tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm) (Theo yêu cầu) = 14.150 * Sắt chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm; (L=1,5x6m) = 13.150 * Sắt chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5x6m) = 13.250 * Sắt bản mã cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤ 5mm) ; (L=Theo yêu cầu) = 14.350 * Sắt bán mã cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm) ; (L=Theo yêu cầu) = 14.250 * Sắt La (Cán nóng); B=30mm B=40mm; (L=Theo y/cầu)SS400 = 13.730 * Sắt La (Cán nóng); B=50mm B=60mm; (L=Theo y/cầu)SS400 = 13.630 * Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) các loại (Theo yêu cầu) = 1.200 * Mạ kẽm nhúng nóng (Làm sạch bề mặt + Mạ Zn) (Theo yêu cầu) = 6.150 *GHI CHÚ: - Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của hàng sản xuất trong nước; Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu. - Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng) - Công ty có Xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua. - Công ty nhận đơn hàng “CẮT THEO QUY CÁCH + MẠ KẼM + SƠN” Sắt các loại. - Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com. Điện thoại / FB: 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (ZALO: 038.454.6668) Rất mong nhận đước sự hợp tác của Quý Khách Hàng ! Tag: Bảng báo giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại tỉnh Bình Định. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thành phố Quy Nhơn tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thị xã An Nhơn tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tai huyện An Lão Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hoài Ân Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hoài Nhơn Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Phù Cát Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Phù Mỹ Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tây Sơn Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tuy Phước Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Vân Canh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Vĩnh Thạnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng báo giá sắt thép rẻ nhất tháng 9 năm 2019 tại Bình Định. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 9 năm 2019 tại Bình Định. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bình Định tháng 9 năm 2019. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Địa chỉ công ty chuyên bán thép làm cột điện; Xà sứ điện tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Danh bạ công ty bán thép làm kết cấu tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán buôn tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hình (V; I; U; H; L); thép tấm; thép hộp; thép ống; thép lập Là; thép vuông đặc tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Thép La 30 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Tháp La 40 (dày 3 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50 (dày 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 15 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép La, thép Lập Là 60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép dẹt (30; 40; 50; 60; 70; 100) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30mm; 40mm; 50mm; 60mm) dùng để mạ kẽm nhúng nóng tháng 9 năm 2019 tại tỉnh Bình Định. Bảng giá sắt góc (v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200) rẻ tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50x6; L65x8; L70x8; L80x10; L90x10; L100x12; L130x15) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) làm cột điện tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L50 (L50x50x5; L50x50x4; L50x50x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L60 (L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L63 (L63x63x5; L63x63x6) cắt theo quy cách mạ tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L65 (L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L70 (L70x5; L70x6; L70x7; L70x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L80 (L80x6; L80x7; L80x8; L80x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L90 (L90x6; L90x7; L90x8; L90x9; L90x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7) cắt theo quy cách tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019.Bảng giá thép góc L120 (L120x120x12; L120x120x10; L120x120x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130x130x12; L130x130x10; L130x130x9) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150x150x10; L150x150x12; L150x150x15) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175x175x12; L175x175x15) cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U400) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019.Bảng giá sắt chữ U (U100; U120; U140; U160) cắt theo quy cách tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép U100x46x4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép U120x52x4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép U140*5*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép U160x64x5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép U150x75x6.5x10; thép U180.74x5.1; thép U180x68x7 tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép U200x76x5.2; Thép U200x80x7.5; Thép U250x78x7; Thép U300x85x7 tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ I (Thép i10; Thép i120; Thép i150) cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 100x55x4,5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 120x64 x4,8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 150x75x5x7 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I 200x100x5.5x8; Thép I 250x125x6x9; Thép I300x150x6.5x9 tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép I194x150x6x9; Thép I248x124x5x8; Thép i298x149x5x8 tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H200) cắt theo quy cách tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; Thép H150x150x7x10 tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H200x200x8x12; Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15 tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt hộp (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x150; 100x200) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp đen 40x40 (dày 1 4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Bình Định 2019. Bảng giá thép hộp 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 lt; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x15; 100x200) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40x40 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) giá rẻ tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Bình Định tháng 9
| Mua bán máy tính Bình Định 24/7 Mua bán máy tính Laptop, máy tính PC, Tablet tại Quy Nhơn, Bình Định www.binhdinh247.com Lắp đặt Internet, Wifi tại Bình Định Lắp đặt Internet, Wifi & Truyền Hình Quy Nhơn, Bình Định www.binhdinh247.com Tìm việc tại Bình Định 24/7 Việc tìm người, Người tìm việc tại Quy Nhơn, việc làm Bình Định www.binhdinh247.com
|
| ||||
Chính sách | Hướng dẫn | Hỗ trợ | ||
Copyright © 2015 by binhdinh247.com. All Rights Reserved support@binhdinh247.com 0906.599.925 - 0983.077.772 | ||||